CPU Intel Core Ultra 5 245K 5.20 GHz

Liên hệ

Thương Hiệu

INTEL

Loại CPU

Core Ultra 5

Socket

1851

Bảo Hành

36 tháng

Mô tả

CPU Intel Core Ultra 5 245K 5.20 GHz

Thông số kỹ thuật: Có tích hợp đồ họa

Thông tin kỹ thuật CPU
Số lõi 14
Số P-core 6
Số E-core 8
Tổng số luồng 14
Tần số turbo tối đa 5.2 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.2 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.6 GHz
Tần số Cơ sở của P-core 4.2 GHz
Tần số Cơ sở E-core 3.6 GHz
Bộ nhớ đệm 24 MB Intel® Smart Cache
Tổng Bộ nhớ đệm L2 26 MB
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý 125 W
Công suất Turbo Tối đa 159 W
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Yes
Khung phần mềm AI được CPU hỗ trợ OpenVINO™ |  WindowsML |  DirectML |  ONNX RT |  WebNN
Công nghệ litografi của CPU TSMC N3B
Thông tin bổ sung
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q4’24
Có sẵn Tùy chọn nhúng No
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet |  Workstation
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 192 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 6400 MT/s
Tốc Độ Bộ Nhớ Tối Đa 6400 MHz
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC   ‡ Yes
GPU Specifications
GPU Name‡ Intel® Graphics
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.9 GHz
GPU TOPS đỉnh (Int8) 8
Đầu ra đồ họa DP2.1 UHBR20 |  HDM2.1 FRL 12GHz |  eDP1.4b
Xe-core 4
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 8K @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 4K @ 60Hz
Hỗ Trợ DirectX* 12
Hỗ Trợ OpenGL* 4.5
Hỗ trợ OpenCL* 3
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Yes
Số màn hình được hỗ trợ ‡ 4
ID Thiết Bị 0x7D67
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) trên GPU Yes
Thông số kỹ thuật NPU
Tên NPU‡ Intel® AI Boost
NPU TOPS đỉnh (Int8) 13
Hỗ trợ thưa thớt Yes
Hỗ trợ Hiệu ứng Windows Studio Yes
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ OpenVINO™ |  WindowsML |  DirectML |  ONNX RT |  WebNN
Các tùy chọn mở rộng
Bản sửa đổi Giao diện Phương tiện truyền thông Trực tiếp (DMI) 4
Số Làn DMI Tối đa 8
Intel® Thunderbolt™ 4 Yes
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1×16+2×4 |  2×8+2×4 | 1×8+4×4
Số cổng PCI Express tối đa 24
Thông số gói
Hỗ trợ socket FCLGA1851
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020A
Nhiệt độ vận hành tối đa 105 °C
Các công nghệ tiên tiến
Intel® Volume Management Device (VMD) Yes
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.5
Intel® Thread Director Yes
Công Nghệ Intel® Speed Shift Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2
Intel® 64 ‡ Yes
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Trạng thái chạy không Yes
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Yes
Công nghệ theo dõi nhiệt Yes
Bảo mật & độ tin cậy
Intel vPro® Eligibility ‡ Intel vPro® Enterprise |  Intel vPro® Platform
Intel® Threat Detection Technology (TDT) Yes
Intel® Active Management Technology (AMT) ‡ Yes
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡ Yes
Intel® Remote Platform Erase (RPE) ‡ Yes
Intel® One-Click Recovery ‡ Yes
Yêu cầu đủ điều kiện Intel® Hardware Shield ‡ Yes
Công nghệ Thực thi Luồng điều khiển Intel® Yes
Intel® Total Memory Encryption – Multi Key Yes
Intel® AES New Instructions Yes
Khóa bảo mật Yes
Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Yes
Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ Yes
Intel® OS Guard Yes
Intel® Boot Guard Yes
Điều khiển thực thi dựa trên chế độ (MBEC) Yes
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Yes
Công nghệ Ảo hóa Intel® với Redirect Protection (VT-rp) ‡ Yes
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Yes
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Yes
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Yes

Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ