Access Point UniFi NanoHD (UAP-nanoHD)

4.950.000 

Thương Hiệu

UNIFI

Bảo hành

12 tháng

Thế hệ

Wifi 5

Băng tần

2.4 GHz và 5 GHz

Mô tả

Access Point UniFi NanoHD (UAP-nanoHD)

Đặc điểm nổi bật

UniFi NanoHD là thiết bị hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac Wave 2 hỗ trợ tốc độ lên đến 2.33 Gbps.

  • UniFi NanoHD được lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho khách sạn, văn phòng, nhà hàng, quán café khu nghỉ dưỡng, ký túc xá hoặc những nơi cần trang bị WiFi.
  • UniFi NanoHD phần cứng mạnh mẽ, cấu hình đơn giản có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được một hệ thống mạng hợp nhất nhờ phần mềm quản lý UniFi Controller, nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model UAP-NanoHD
Dimensions 160 x 160 x 32.65 mm
Weight 300 g (10.6 oz)
With Mounting Kits 315 g (11.1 oz)
Networking Interface (1) 10/100/1000 Ethernet Port
Buttons Reset
Power Method 802.3af PoE
Power Supply Unifi Switch (PoE)
Power Save Supported
Beaforming Supported
Maximum Power Consumption 10.5W
Supported Voltage Range 44 to 57 VDC
TX Power 2.4GHz: 23 dBm, 5GHz: 26dBm
MIMO 2.4GHz: 2x2, 5GHz: 4x4
Radio Rates 2.4GHz: 300 Mbps, 5GHz: 1733 Mbps
Antennas 2.4GHz: Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi each
5GHz: Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each
Wi-Fi Standards 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2
 Wireless Security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF
BSSID 8 per Radio
Mounting Wall/Ceiling (Kits Included)
Operating Temperature -10 to 70°C
Operating Humidity 5 to 95% Noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Advanced Traffic Management
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-User Rate Limiting
Guest Traffic Isolation Supported
WMM Voice, Video, Best Effort, and Background
Concurrent Clients 200+
Supported Data Rates (Mbps)
Standard Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
802.11b 1, 2, 5.5 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps