Bàn phím DAREU LK185
149.000 ₫
Ổ cứng SSD Samsung 980 PRO 1TB PCIe 4.0 NVMe M.2
3.990.000 ₫
Access Point UniFi NanoHD (UAP-nanoHD)
4.950.000 ₫
Thương Hiệu |
UNIFI |
---|---|
Bảo hành |
12 tháng |
Thế hệ |
Wifi 5 |
Băng tần |
2.4 GHz và 5 GHz |
Mô tả
Access Point UniFi NanoHD (UAP-nanoHD)
Đặc điểm nổi bật
UniFi NanoHD là thiết bị hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac Wave 2 hỗ trợ tốc độ lên đến 2.33 Gbps.
- UniFi NanoHD được lắp đặt dễ dàng, phù hợp cho khách sạn, văn phòng, nhà hàng, quán café khu nghỉ dưỡng, ký túc xá hoặc những nơi cần trang bị WiFi.
- UniFi NanoHD phần cứng mạnh mẽ, cấu hình đơn giản có thể mở rộng đến hàng ngàn thiết bị UniFi mà vẫn duy trì được một hệ thống mạng hợp nhất nhờ phần mềm quản lý UniFi Controller, nâng cao tính bảo mật cho toàn hệ thống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | UAP-NanoHD |
Dimensions | 160 x 160 x 32.65 mm |
Weight | 300 g (10.6 oz) |
With Mounting Kits | 315 g (11.1 oz) |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3af PoE |
Power Supply | Unifi Switch (PoE) |
Power Save | Supported |
Beaforming | Supported |
Maximum Power Consumption | 10.5W |
Supported Voltage Range | 44 to 57 VDC |
TX Power | 2.4GHz: 23 dBm, 5GHz: 26dBm |
MIMO | 2.4GHz: 2x2, 5GHz: 4x4 |
Radio Rates | 2.4GHz: 300 Mbps, 5GHz: 1733 Mbps |
Antennas | 2.4GHz: Single-Port, Single-Polarity Antennas, 2.8 dBi each |
5GHz: Single-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each | |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
BSSID | 8 per Radio |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70°C |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 200+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
Standard | Data Rates |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Sản phẩm tương tự
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik RB750Gr3
1.880.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router Draytek Vigor2962
8.800.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router Draytek Vigor2927
4.590.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router Draytek Vigor2926
3.650.000 ₫
Switch TP-Link TL-SF1024D 24-Port 10/100Mbps
1.050.000 ₫
Switch TP-Link LS1008G 8-Port 10/100/1000Mbps
269.000 ₫
Switch TP-Link TL-SF1008D 8-Port 10/100Mbps
189.000 ₫
Cáp mạng CommScope AMP Cat6 UTP 305m
3.390.000 ₫