Back to products
Access Point UniFi AC Lite (UAP-AC-Lite)
CPU Intel Core i5-13400F 4.60 GHz Giá gốc là: 5.450.000 ₫.Giá hiện tại là: 4.550.000 ₫.

Access Point UniFi AC Lite (UAP-AC-Lite)

2.610.000 

Thương Hiệu

UNIFI

Bảo hành

24 tháng

Thế hệ

Wifi 5

Băng tần

2.4 GHz và 5 GHz

Mô tả

Access Point UniFi AC Lite (UAP-AC-Lite)

Đặc điểm nổi bật

  • Tốc độ truy cập cao tới 1.17Gbps, băng tần 5GHz lên đến 867Mbps; 2.4GHz lên đến 300Mbps.
  • Thích hợp lắp đặt trong nhà, tại các địa điểm mật độ người dùng cao.
  • Cổng kết nối: 01 LAN Gigabit – Cấp nguồn bằng POE af/at (Đóng gói kèm nguồn POE).
  • Chuẩn 802.11ac/Wi-Fi 5.
  • Chế độ hoạt động: Access Point.
  • Anten tích hợp sẵn: MIMO 2×2 (2.4GHz)  & MU-MIMO 2×2 (5GHz).
  • Cấu hình tập trung bằng phần mềm UniFi Controller cài trên máy tính, Cloud Controller hoặc Cloud Key Gen 2.
  • Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES).
  • Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng.
  • Vùng phủ sóng: diện tích phát sóng tối đa 115m2 trong môi trường không có vật cản.
  • Hỗ trợ kết nối tối đa: 70 thiết bị đồng thời.
  • Phụ kiện đi kèm: Đế gắn tường, sách hướng dẫn nhanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mechanical
Dimensions Ø160 x 31.45 mm (Ø6.3 x 1.2")
Weight Without mount: 170 g (6 oz)
With mount: 185 g (6.5 oz)
Hardware
Networking interface (1) GbE RJ45 port
Management interface Ethernet
Power method PoE
Passive PoE, 24V (Pairs 4, 5+; 7, 8 return)
Power supply UniFi PoE switch
24V, 0.5A Gigabit PoE adapter*
*5-packs do not come with PoE adapters.
Max. power consumption 6.5W
Max. TX power
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz
20 dBm
20 dBm
MIMO
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz
2 x 2 (DL MU-MIMO)
2 x 2 (DL MU-MIMO)
Max. data rate
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz
450 Mbps (BW40)
867 Mbps (BW80)
Antenna gain
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz
3 dBi
3 dBi
Button Factory reset
Mounting Wall, ceiling (Included)
Ambient operating temperature -10 to 70° C (14 to 158° F)
Ambient operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11 a/b/g/n/ac
Wireless security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)
BSSID Up to 8 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Power save Supported
WMM Voice, video, best effort, and background
Concurrent clients 250+
Supported Data Rates (Mbps)
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)