Router Wifi TP-Link TL-WR841N
Liên hệ
Thương Hiệu |
TP-LINK |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng |
Thế hệ |
Wifi 4 |
Băng tần |
2.4 GHz |
Size and packaging guidelines
Specification | Chair | Armchair | Sofas |
Height | 37" | 42" | 42" |
Width | 26.5" | 32.5" | 142" |
Depth | 19.5" | 22.5" | 24.5" |
Assembly Required | No | No | Yes |
Packaging Type | Box | Box | Box |
Package Weight | 55 lbs. | 64 lbs. | 180 lbs. |
Packaging Dimensions | 27" x 26" x 39" | 45" x 35" x 24" | 46" x 142" x 25" |
Router Wifi TP-Link TL-WR841N
Đặc điểm nổi bật:
Router Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
- Hiệu suất: Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng tiêu thụ băng thông lớn như xem video HD trực tuyến.
- Mạng khách: cung cấp quyền truy cập riêng biệt cho khách trong khi vẫn đảm bảo mạng gia đình.
- IPv6: tương thích với IPv6 (Internet Protocol version 6).
- Nút WPS: mã hóa bảo mật không dây dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS.
- IPTV: hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV.
- Kiểm soát băng thông: gán thiết bị ưa thích của bạn với nhiều băng thông hơn.
- Quyền kiểm soát của phụ huynh: quản lý thời gian và cách thức các thiết bị được kết nối có thể truy cập internet. !
Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps – Tốc Độ Download Nhanh
Thiết bị TL-WR841N của TP-Link là giải pháp tốc độ cao tương thích với chuẩn IEEE 802.11n. Dựa trên công nghệ 802.11n, TL-WR841N mang lại cho người dùng hiệu suất Wi-Fi lên tới 300Mbps, có thể đáp ứng tất cả các nhu cầu mạng của bạn, chẳng hạn như xem video HD trực tuyến, chơi game online và tải xuống các tập tin lớn.
Chế Độ Điểm Truy Cập
Chuyển đổi mạng có dây hiện có thành mạng Wi-Fi.
Chế Độ Mở Rộng Sóng
Tăng cường phạm vi phủ sóng Wi-Fi trong phòng bạn.
Chế Độ WISP
Kết nối với mạng ISP không dây ở những khu vực không thể đi dây được.
Cài Đặt Và Sử Dụng Dễ Dàng
Cài đặt TL-WR841N chỉ trong vài phút nhờ giao diện web trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ. Tether cũng cho phép bạn quản lý cài đặt mạng của mình từ mọi thiết bị Android hoặc iOS, bao gồm cả quyền kiểm soát của phụ huynh và kiểm soát truy cập.
VẬN CHUYỂN
Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...
GIAO HÀNG
Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.
Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:
- Nội thành: 15,000 - 30,000đ
- Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | SPI Firewall Access Control IP & MAC Binding Application Layer Gateway |
Guest Network | 1× 2.4 GHz Guest Network |
WiFi Encryption | WEP WPA WPA2 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 4 IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | N300 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 2 Bedroom Houses
2× Fixed Antennas |
WiFi Capacity | Legacy |
Working Modes | Router Mode Access Point Mode Range Extender Mode WISP Mode |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | Single-Core CPU |
Ethernet Ports | 1× 10/100 Mbps WAN Port 4× 10/100 Mbps LAN Ports |
Buttons | Reset Button |
Power | 9 V ⎓ 0.6 A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
Parental Controls | URL Filtering Time Controls |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | QoS by Device |
NAT Forwarding | VIrtual Server Port Forwarding Port Triggering DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping |
DHCP | Address Reservation DHCP Client List Server |
DDNS | NO-IP Comex DynDNS |
Management | Tether App Webpage Check Web Emulator> |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
WiFi Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 6.9 × 4.6 × 1.3 in (173 × 118 × 33mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router TL-WR841N Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |