Access Point UniFi AC Pro

Liên hệ

Thương Hiệu

UNIFI

Bảo hành

24 tháng

Thế hệ

Wifi 5

Băng tần

2.4 GHz và 5 GHz

Size and packaging guidelines

Specification Chair Armchair Sofas
Height 37" 42" 42"
Width 26.5" 32.5" 142"
Depth 19.5" 22.5" 24.5"
Assembly Required No No Yes
Packaging Type Box Box Box
Package Weight 55 lbs. 64 lbs. 180 lbs.
Packaging Dimensions 27" x 26" x 39" 45" x 35" x 24" 46" x 142" x 25"
Mô tả

Access Point UniFi AC Pro

Đặc điểm nổi bật

  • Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4GHz và 5GHz.
  • Chuẩn Wifi: 802.11a/b/g/n/ac (450Mbps/ 2.4GHz và 1300Mbps/ 5GHz).
  • Cổng kết nối: 10/100/1000 x 2 cổng. Cổng USB: 1 cổng.
  • Công suất phát: Mạnh, tần số 2.4GHz: 22 dBm, 5GHz: 22 dBm.
  • Anten tích hợp sẵn: MIMO 3×3 (2.4GHz, 5GHz).
  • Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
  • Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng.
  • Người dùng đồng thời: 100 người.
  • Vùng phủ sóng không có vật chắn: 140m2
  • Phụ kiện: Nguồn PoE 48V hỗ trợ chuẩn 802.3 af/at.
  • Cấu hình tập trung bằng phần mềm UniFi Controller cài trên máy tính, UniFi Controller Cloud hoặc thiết bị quản lý Cloud Key.
  • Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support.
  • Hỗ trợ roaming trơn chu, Wifi Marketing.
Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mechanical
Dimensions Ø196.7 x 35 mm (Ø7.7 x 1.4")
Weight Without mount: 350 g (12.4 oz),
With mount: 450 g (15.9 oz)
Hardware
Networking interface (2) GbE RJ45 ports
Management interface Ethernet
Power method PoE
48V Passive PoE
Power supply UniFi PoE switch
48V, 0.5A PoE adapter (Included)*
*5-packs do not come with PoE adapters.
Supported voltage range 44—57V DC
Max. power consumption 9W
Max. TX power
2.4 GHz
5 GHz
22 dBm
22 dBm
MIMO
2.4 GHz
5 GHz
3 x 3
3 x 3
Throughput rate
2.4 GHz
5 GHz
450 Mbps
1300 Mbps
Antenna gain
2 GHz
5 GHz
3 dBi
3 dBi
Button Factory reset
Mounting Wall/ceiling (Included)
Operating temperature -10 to 70° C (14 to 158° F)
Operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11 a/b/g/n/ac
Wireless security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)
BSSID 4 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Power save Supported
WMM Voice, video, best effort, and background
Concurrent clients 250+
Supported Data Rates (Mbps)
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80)