Access Point Grandstream GWN7605

Liên hệ

Thương Hiệu

GRANDSTREAM

Bảo Hành

12 tháng

Thế hệ

Wifi 5

Băng tần

2.4GHz và 5GHz

Size and packaging guidelines

Specification Chair Armchair Sofas
Height 37" 42" 42"
Width 26.5" 32.5" 142"
Depth 19.5" 22.5" 24.5"
Assembly Required No No Yes
Packaging Type Box Box Box
Package Weight 55 lbs. 64 lbs. 180 lbs.
Packaging Dimensions 27" x 26" x 39" 45" x 35" x 24" 46" x 142" x 25"
Mô tả

Access Point Grandstream GWN7605

Tính năng nổi bật

  • Tổng băng thông không dây 1,27Gbps và 2 cổng Gigabit
  • Băng tần kép 2×2:2 MU-MIMO với công nghệ tạo tia
  • Tự động điều chỉnh nguồn khi phát hiện PoE / PoE +
  • Hỗ trợ hơn 100 thiết bị kết nối Wi-Fi đồng thời
  • Phạm vi phủ sóng lên đến 165 mét
  • QoS nâng cao đảm bảo độ trễ thấp cho các ứng dụng thời gian thực
  • Khởi động an toàn chống hack và khóa dữ liệu quan trọng / kiểm soát thông qua chữ ký số, chứng chỉ bảo mật duy nhất / mật khẩu mặc định ngẫu nhiên trên mỗi thiết bị
  • Bộ điều khiển nhúng có thể quản lý tới 50 bộ phát Wi-Fi dòng GWN cục bộ; GWN.Cloud cung cấp quản lý bộ phát Wi-Fi không giới hạn; GWN Manager cung cấp bộ điều khiển phần mềm dựa trên tiền đề
Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model  GWN7605
Wi-Fi Standards IEEE 802.11a/b/g/n/ac (Wave-2)
Antennas 2 dual band internal antennas
2.4GHz, gain 3dBi
5 GHz, gain 4dBi
Wi-Fi Data Rates IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 867 Mbps
IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps;
IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps
IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
Frequency Bands 2.4 GHz Radio: 2412 – 2484 MHz
5 GHz Radio: 5180-5825 MHz
Channel Bandwidth 2.4G: 20 and 40 MHz
5G: 20,40 and 80 MHz
Wi-Fi and System Security WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES), anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device
MIMO 2x2:2 2.4GHz (MIMO)
2x2:2 5GHz (MU-MIMO)
Coverage Range Up to 165 meters
Maximum TX Power 2.4G:24dBm
5G:22dBm
Receiver Sensitivity 2.4G
802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps;
802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz:-70dBm @MCS7
5G
802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8; 802.11ac: HT40:-
63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9
SSIDs 8 SSIDs per radio
Concurrent Clients 100+
Network Interfaces 2 x autosensing 10/100/1000 Base-T Ethernet Ports
Auxiliary Ports 1 x Reset Pinhole, 1 x Kensington lock
Mounting Indoor wall or ceiling mount, kits included
LEDs 3 x tri-color LED for device tracking and status indication
Network Protocols IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM
QoS 802.11e/WMM, VLAN, TOS
Network Management Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs
GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs
GWN Manager offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN Aps
Power and Green Energy Efficiency PoE 802.3af/ 802.3at;
Maximum Power Consumption:10.16W
Environmental Operation: 0°C to 40°C
Storage: -10°C to 60°C
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
Physical Unit Dimension: 180.4mmx180.4mmx40.8mm; Unit Weight: 388.2g
Entire Package Dimension: 228.5x220x79mm; Entire Package Weight: 719.3g
Package Content GWN7605 802.11ac Wireless AP, Mounting Kits, Quick Start Guide
Compliance FCC, CE, RCM, IC