Access Point UniFi U6 Lite

Liên hệ

Thương Hiệu

UNIFI

Bảo Hành

12 tháng

Thế hệ

Wifi 6

Băng tần

2.4GHz và 5GHz

Size and packaging guidelines

Specification Chair Armchair Sofas
Height 37" 42" 42"
Width 26.5" 32.5" 142"
Depth 19.5" 22.5" 24.5"
Assembly Required No No Yes
Packaging Type Box Box Box
Package Weight 55 lbs. 64 lbs. 180 lbs.
Packaging Dimensions 27" x 26" x 39" 45" x 35" x 24" 46" x 142" x 25"
Mô tả

Access Point UniFi U6 Lite

Đặc điểm nổi bật

  • Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4GHz và 5GHz.
  • Chuẩn wifi: 802.11ax Wifi 6 (300Mbps/ 2.4GHz và 1.2Gbps/ 5GHz).
  • Cổng kết nối: 01 LAN x 10/100/1000Mbps.
  • Anten kép 2×2 MU-MIMO.
  • Chế độ hoạt động: Access Point.
  • Công suất phát mạnh mẽ, tần số 2.4GHz: 23dBm, 5GHz: 23dBm.
  • Bảo mật: WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
  • Người dùng đồng thời: 150 người.
  • Nguồn PoE chuẩn 802.3af (Đóng gói không kèm POE Adapter).
  • Công nghệ Beamforming giúp tối ưu sóng đến từng thiết bị.
  • Hỗ trợ VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng.
  • Cấu hình tập trung bằng phần mềm UniFi Controller cài trên máy tính, UniFi Controller Cloud hoặc thiết bị quản lý Cloud Key.
  • Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support.
  • Hỗ trợ roaming trơn chu, Wifi Marketing.
  • Phụ kiện đi kèm đế gắn tường, gắn trần.
Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm U6-Lite
Kích thước Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3")
Nặng Without Mount: 300 g (10.6 oz)
With Mount: 315 g (11.1 oz)
Đặc điểm Polycarbonate 110 and ADC12 Die Casting
Mounting Characteristics Polycarbonate, SGCC Steel
Bộ xử lý 880 MHz MIPS 1004 KEc
Bộ Nhớ 256 MB
Giao diện quản lý Ethernet In-Band
Đường truyền (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45
Buttons Factory Reset
LEDs White/Blue
Power Method 802.3af PoE, Passive PoE (48V)
Power Supply 802.3af PoE; 48V, 0.32A PoE Adapter (Not Included)
Điện áp 44 to 57VDC
Tiêu thụ năng lượng 12W
2.4GHz 23 dBm
5GHz 23 dBm
MIMO
2.4GHz 2 x 2
5GHz 2 x 2
Throughput Speeds
2.4GHz 300 Mbps
5GHz 1201 Mbps
Antenna Gain
2.4GHz 2.8 dBi
5GHz 3 dBi
Nhiệt độ hoạt động -30 to 60° C (-22 to 140° F)
Độ ẩm 5 - 95% Noncondensing
Chứng chỉ CE, FCC, IC
Software
Tiêu Chuẩn WIFI 802.11a/b/g
Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/Wi-Fi 6
Bảo mật không dây WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
BSSID 8 per Radio
VLAN 802.1Q
QoS nâng cao Per-User Rate Limiting
Guest Trafc Isolation Supported
Thiết bị hỗ trợ 300+
Supported Data Rates (Mbps)
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n (Wi-Fi 4) 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11ac (Wi-Fi 5) 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
802.11ax (Wi-Fi 6) 6.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80)