Access Point UniFi U6 Pro
5.280.000 ₫
Thương Hiệu |
UNIFI |
---|---|
Bảo Hành |
24 tháng |
Thế hệ |
Wifi 6 |
Băng tần |
2.4GHz và 5GHz |
Access Point UniFi U6 Pro
Đặc điểm nổi bật
UniFi 6 PRO (U6-PRO) là thiết bị phát wifi của UniFi chuẩn WiFi 6 (802.11ax) cung cấp tốc độ không dây tổng hợp lên đến 5.3 Gbps với băng tần 5Ghz 4×4 MU-MIMO và OFDMA, băng tần 2,4Ghz 2×2 MIMO và OFDMA. U6-PRO được thiết kế sử dụng cho môi trường trong nhà và văn phòng.
Thiết bị phát WiFi U6-PRO hỗ trợ lên đến 300 kết nối đồng thời mà vẫn duy trì được mạng WiFi ở trạng thái ổn định. U6-PRO hỗ trợ chuẩn WiFi 6 cho cả 2 băng tần, thiết bị hoạt động hết công suất 4×4 MIMO ở độ rộng kênh 106MHz tạo ra liên kết mạng Mesh ổn định, khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn.
Tính năng Mesh UniFi được cấu hình thiết lập chỉ trong vài phút và được quản lý bởi ứng dụng UniFi Network.
U6-Pro |
|
Mechanical |
|
Dimensions |
Ø197 x 35 mm (Ø7.76 x 1.38") |
Weight
|
Without mount: 460 g (1.01 lb) With mount: 600 g (1.32 lb) |
Enclosure material |
Plastic |
Mount material |
SGCC steel |
Weatherproong |
IP54 |
Hardware |
|
Management interface |
Ethernet Bluetooth |
Networking interface |
(1) Cổng LAN 10/100/1000 |
Button |
Factory reset |
LED |
White/blue |
Power method |
PoE |
Power supply |
UniFi PoE Switch 48V, 0.5A PoE adapter (optional) |
Supported voltage range |
44 - 57VDC |
Max. power consumption |
13W |
TX Power 2.4GHz 5GHz |
22 dBm 26 dBm |
MIMO 2.4GHz 5GHz |
2x2 (UL MU-MIMO) 4x4 (DL/UL MU-MIMO) |
Throughput Speeds 2.4GHz 5GHz |
573.5 Mbps 4.8 Gbps |
Antenna Gain 2.4GHz 5GHz |
4 dBi 6 dBi |
Mounting |
Wall/ceiling (included) |
Operating temperature |
-30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certications |
CE, FCC, IC, MIC |
Software |
|
WiFi standards |
802.11a/b/g WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6 |
Wireless security |
WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID |
8 per radio |
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
Concurrent Clients |
300+ |
Zero wait DFS |
Yes* (Supported with upcoming firmware versions) |
Supported Data Rates |
|
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b |
1, 2, 5.5 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n WiFi 4 |
6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40) |
802.11ac WiFi 5 |
6.5 Mbps to 3.4 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax WiFi 6 |
7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |