Màn hình ViewSonic VA220-H 22 inch

1.690.000 

Thương Hiệu

VIEWSONIC

Kích Thước Màn Hình

22″

Bảo hành

36 tháng

Mô tả

Màn hình ViewSonic VA220-H 22 inch – 100Hz

Màn hình bảo vệ mắt 22 inch, Full HD, 1ms

  • Tấm nền SuperClear® VA
  • Độ phân giải Full HD 1080p
  • Tần số quét thích ứng 100Hz mang lại hình ảnh mượt mà
  • Tốc độ phản hồi 1ms (MPRT) cho độ chính xác
  • Kết nối HDMI và VGA linh hoạt

Thông số kỹ thuật

Hiển thị Kích thước màn hình (in.): 22
Khu vực có thể xem (in.): 21.5
Loại tấm nền: VA Technology
Độ phân giải: 1920 x 1080
Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 4,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit true
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 100
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Low Blue Light: Software solution
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
sRGB: 104% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.249 mm (H) x 0.241 mm (V)
Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích Độ phân giải PC (tối đa): 1920×1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920×1080
Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920×1080
Đầu nối VGA: 1
HDMI 1.4: 1
Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Nguồn Chế độ Eco (giữ nguyên): 16W
Eco Mode (optimized): 18W
Tiêu thụ (điển hình): 20W
Mức tiêu thụ (tối đa): 22W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.3W
Nguồn cấp: External Power Adaptor
Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
Giá treo tường Tương Thích VESA: 75 x 75 mm
Tín hiệu đầu vào Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 86KHz, HDMI (v1.4): 30 ~ 120KHz
Tần số Dọc: RGB Analog: 48 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 48 ~ 100Hz
Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS – HDMI (v1.4)
Analog Sync: Separate – RGB Analog
Công thái học Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 15º
Trọng lượng (hệ Anh) Khối lượng tịnh (lbs): 5.5
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 4.6
Tổng (lbs): 7.3
Trọng lượng (số liệu) Khối lượng tịnh (kg): 2.5
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.1
Tổng (kg): 3.3
Kích thước (imperial) (wxhxd) Bao bì (in.): 21.7 x 15 x 4.2
Kích thước (in.): 19.49 x 15.04 x 7.44
Kích thước không có chân đế (in.): 19.49 x 11.3 x 2
Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 550 x 382 x 106
Kích thước (mm): 495.01 x 381.94 x 188.97
Kích thước không có chân đế (mm): 495.01 x 286.98 x 50.68
Tổng quan Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, IRAM S-Mark, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, BIS
NỘI DUNG GÓI: VA220-H x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1, Power plug x1 or 2 (by country) for VSE
Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ