Router TP-Link Archer AX90 | Wi-Fi 6 Gigabit Ba Băng Tần AX6600

Liên hệ

Thương Hiệu

TP-LINK

Bảo hành

24 tháng

Thế hệ

Wifi 6

Băng tần

2.4 GHz và 5 GHz

Mô tả

Router TP-Link Archer AX90 | Wi-Fi 6 Gigabit Ba Băng Tần AX6600

Đặc điểm nổi bật:

  • Wi-Fi Ba Băng Tần AX6600 – 4804 Mbps (5 GHz) + 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz).
  • Kết Nối Siêu Nhanh – 1 cổng  WAN/LAN  2.5 Gbps + 1 cổng WAN/LAN 1 Gbps + 3 cổng LAN Gigabit và hai cổng USB đảm bảo tính linh hoạt tối đa và tăng cường thông lượng.
  • Vùng Phủ Tối Đa- Tám ăng-ten có độ lợi cao được trang bị Beamforming đảm bảo phạm vi phủ sóng rộng lớn.
  • Nhiều Thiết Bị Hơn, Độ Trễ Ít Hơn – Công nghệ OFDMA và MU-MIMO truyền tải dữ liệu đến nhiều thiết bị đồng thời.
  • TP-Link HomeShield – Bảo mật nâng cao chống lại các mối đe dọa mới nhất.
  • CPU Mạnh Mẽ – Bộ xử lý lõi tứ 1.5 GHz đảm bảo tốc độ truyền tải nhanh và hoạt động mượt mà cho nhiều thiết bị và ứng dụng.
  • Bảo Mật Cao—WPA3 củng cố mã hóa Wi-Fi để cải thiện bảo mật.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
WI-FI
Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX6600
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160)
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
WiFi Range 4 Bedroom Houses


8× Fixed High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range

High-Power FEM
Improves transmission power to strengthen signal coverage

4T4R
Multiple streams in the same band strengthen the fault tolerance in transmission

WiFi Capacity Very High


Tri-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

4×4 MU-MIMO
Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients

OFDMA
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients

Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation

DFS
Access an extra band to reduce congestion

8 Streams
Connect your devices to more bandwidth

Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập
BẢO MẬT
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Gateway lớp ứng dụngHomeShield Security


Bảo vệ IoT theo thời gian thực
Trình chặn trang web độc hại
Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
Phòng chống tấn công DDoS
Máy quét mạng gia đình

Guest Network 1 x Mạng khách 5 GHz-1
1 x Mạng khách 5 GHz-2
1 x Mạng khách 2.4 GHz
VPN Server OpenVPN
PPTP
VPN Client • Open VPN Client
• PPTP VPN Client
• L2TP VPN Client
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
HARDWARE
Processor CPU Lõi Tứ 1.5 GHz
Ethernet Ports 1 x Cổng WAN / LAN 2,5 Gbps
1 x Cổng WAN / LAN 1 Gbps
3 x Cổng LAN 1 Gbps
USB Support 1 x Cổng USB 3.0
1 x Cổng USB 2.0Các định dạng phân vùng được hỗ trợ:
NTFS, exFAT, HFS +, FAT32Các chức năng được hỗ trợ:
Apple Time Machine
FTP Server
Media Server
Samba Server
Buttons Nút Bật / Tắt Wi-Fi
Nút Bật / Tắt nguồn
Nút Bật / Tắt đèn LED
Nút WPS
Nút reset
Power 12 V ⎓ 3.3 A
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Service Kits HomeShield
Tìm hiểu thêm>
OneMesh™ OneMesh ™ được hỗ trợ
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh ™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn phủ sóng toàn bộ ngôi nhà của bạn với các sản phẩm TP-Link OneMesh ™.
Tìm hiểu thêm>
Tất cả sản phẩm OneMesh>
Parental Controls Quyền Kiểm Soát Phụ Huynh HomeShield


Cấu hình Tùy chỉnh
Thư viện Bộ lọc Nội dung Chuyên nghiệp
Thời gian cho gia đình
Giờ đi ngủ
Giờ tắt
Phần thưởng thời gian
Xếp hạng thời gian trực tuyến dành cho gia đình
Tạm dừng Internet
Báo cáo hàng tuần và hàng tháng

WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Ưu tiên thiết bị
Cloud Service Tự động nâng cấp Firmware
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
Virtual Server
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang Web
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản:-40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm{2.4GHz}
<23dBm{5.15GHz~5.35GHz}
<30dBm{5.47GHz~5.725GHz}
FCC:
<24dBm{5.47GHz~5.725GHz }
<30dBm{2.4GHz &5.15GHz~5.25GHz&5.725GHz~5.825GHz }
WiFi Reception Sensitivity 2.4GHz:
11n HT20 MCS0:-95dBm
11ax HE20 MCS11:-64dBm
11ax HE40 MCS11:-62dBm
5GHz-1:
11ac VHT20 MCS0:-92dBm
11ax HE20 MCS11:-61dBm
11ax HE40 MCS11:-58dBm
11ax HE80 MCS11:-55dBm
5GHz-2:
11ac VHT20 MCS0:-95dBm
11ax HE20 MCS11:-61dBm
11ax HE40 MCS11:-58dBm
11ax HE80 MCS11:-55dBm
11ax HE160 MCS11:-53dBm
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 12.2 × 8.1 × 6.8 in
(311 × 207 × 174 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer AX90
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh