Router TP-Link Archer C64 Gigabit – Băng Tần Kép AC1200
680.000 ₫
Thương Hiệu |
TP-LINK |
---|---|
Bảo hành |
24 tháng |
Thế hệ |
Wifi 5 |
Băng tần |
2.4 GHz và 5 GHz |
Mô tả
Router TP-Link Archer C64 Gigabit – Băng Tần Kép AC1200
Đặc điểm nổi bật:
- WiFi Wave2 802.11ac– 867 Mbps trên băng tần 5 GHz và 400 Mbps trên băng tần 2.4 GHz†
- Tăng Cường Vùng Phủ WiFi – 4 ăng ten cung cấp kết nối Wi-Fi ổn định và vùng phủ tối ưu
- MU-MIMO – Archer C64 đạt được hiệu quả gấp 2 lần bằng cách giao tiếp với 2 thiết bị cùng một lúc‡
- Beamforming – Công nghệ Beamforming cung cấp kết nối Wi-Fi hiệu quả cao
- Chế độ Điểm Truy Cập (AP) – Hỗ trợ chế độ Điểm Truy Cập để tạo ra một điểm truy cập WiFi mới
- Kết Nối Thông Minh – Kết nối thông minh hướng máy khách đến băng tần ít tắc nghẽn hơn và Airtime Fairness tối ưu hóa việc sử dụng thời gian
- Dễ Dàng Cài Đặt – Quản lý mạng dễ dàng trong tầm tay bạn với Tether TP-Link
- Tương thích EasyMesh – Tạo mạng Mesh WiFi một cách linh hoạt bằng cách kết nối với bộ định tuyến tương thích với EasyMesh để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BẢO MẬT | |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP và MAC |
Guest Network | 1 x Mạng khách 2.4 GHz 1 x Mạng khách 5 GHz |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WI-FI | |
---|---|
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 400 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas Beamforming |
WiFi Capacity | Medium
Dual-Band MU-MIMO Airtime Fairness |
Working Modes | Chế Độ Router Chế Độ Điểm Truy Cập |
HARDWARE | |
---|---|
Processor | 1.2 GHz CPU |
Ethernet Ports | 1 x Cổng WAN Gigabit 4 x Cổng LAN Gigabit |
Buttons | Nút WPS/Reset |
Power | 12V = 1A |
SOFTWARE | |
---|---|
Protocols | IPv4 IPv6 |
EasyMesh | Mesh networking creates smooth, fast, stable roaming. Archer C64 can flexibly build an EasyMesh network with EasyMesh-Compatible devices, which eliminates Wi-Fi dead zones, expand your network, and fill your entire home with high-speed Wi-Fi. Seamless Wi-Fi connections with one network name, one-click setting and flexible scalability. Learn More> |
Parental Controls | Lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | Dynamic IP Static IP PPPoE(Dual Access) PPTP(Dual Access) L2TP(Dual Access) |
Quality of Service | QoS theo thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp Firmware OTA ID TP-Link DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp Cổng ích hoạt UPnPk DMZ |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Máy chủ Danh sách máy khách DHCP Đặt trước địa chỉ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng Tether Trang Web Check Web Emulator> |
OTHER | |
---|---|
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác
Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications | CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
---|---|
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4 GHz), <23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz) FCC: <30dBm(2.4 GHz & 5 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz: 11a 6Mbps:-95dBm 11a 54Mbps:-77dBm 11ac VHT20 MCS8:-71dBm 11ac VHT40 MCS9:-67dBm 11ac VHT80 MCS9:-63dBm2.4 GHz: 11g 6Mbps: -96dBm 11g 54Mbps: -78dBm 11n HT20 MCS7:-77dBm 11n HT40 MCS7:-74dBm 11ac VHT20 MCS8:-73dBm 11ac VHT40 MCS9:-68dBm |
PHYSICAL | |
---|---|
Dimensions (W×D×H) | 4.7 × 4.7 × 1.1 in (120 × 120 × 27.9 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer C64 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Sản phẩm tương tự
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik RB5009UG+S+IN
6.490.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik RB3011UiAS-RM
5.500.000 ₫
Thiết bị cân bằng tải Router Draytek Vigor3220
8.400.000 ₫
Switch TP-Link TL-SG1024D 24-Port Gigabit
1.990.000 ₫
Switch TP-Link TL-SF1024D 24-Port 10/100Mbps
1.050.000 ₫
Switch TP-Link LS1008G 8-Port 10/100/1000Mbps
269.000 ₫
Cáp mạng CommScope AMP Cat6 FTP 305m
4.600.000 ₫
Cáp mạng CommScope AMP Cat6 UTP 305m
3.390.000 ₫