Router Wifi TP-Link Archer C54 – Băng Tần Kép AC1200

Liên hệ

Thương Hiệu

TP-LINK

Bảo hành

24 tháng

Thế hệ

Wifi 5

Băng tần

2.4 GHz và 5 GHz

Size and packaging guidelines

Specification Chair Armchair Sofas
Height 37" 42" 42"
Width 26.5" 32.5" 142"
Depth 19.5" 22.5" 24.5"
Assembly Required No No Yes
Packaging Type Box Box Box
Package Weight 55 lbs. 64 lbs. 180 lbs.
Packaging Dimensions 27" x 26" x 39" 45" x 35" x 24" 46" x 142" x 25"
Mô tả

Router Wifi TP-Link Archer C54 – Băng Tần Kép AC1200

Đặc điểm nổi bật:

  • Wi-Fi AC tốc độ cao—Wi-Fi băng tần kép AC1200 lý tưởng cho việc phát video 4K và tải về tốc độ cao.
  • Vùng phủ Wi-Fi rộng lớn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming mang đến vùng phủ Wi-Fi ấn tượng và kết nối ổn định.
  • Nhiều chế độ 3-trong-1—Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập và Mở rộng sóng, gia tăng độ linh hoạt.
  • Quyền kiểm soát của phụ huynh—Quản lý thời gian và cách thức truy cập internet của thiết bị kết nối.
  • Mạng khách—Cung cấp truy cập riêng biệt cho khách và đảm bảo bảo mật cho mạng chính.
  • Luồng HD mượt mà—Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Bridge, andvà Tag VLAN nhằm tối ưu hóa luồng IPTV.
  • Hỗ trợ IPv6—Tương thích với Ipv6 (Giao thức Internet phiên bản 6 mới nhất).
  • Nhỏ gọn và có thể treo tường—Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và phù hợp với nhiều dạng trang trí.
Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
BẢO MẬT
Network Security Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng
Guest Network 1 x Mạng khách 5GHz
1 x Mạng khách 2.4GHz
WiFi Encryption WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
WI-FI
Standards Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range Căn hộ 3 phòng ngủ


4× Ăng ten cố định
Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn

Beamforming
Tập trung tín hiệu Wi-Fi thẳng đến máy khách để mở rộng vùng phủ

WiFi Capacity Vừa


Băng tần kép
Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất

MU-MIMO
Truyền phát cùng lúc với nhiều máy khách MU-MIMO

Working Modes Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng
HARDWARE
Processor CPU lõi đơn
Ethernet Ports 1× Cổng WAN 10/100 Mbps
4× Cổng LAN 10/100 Mbps
Buttons Nút WPS/Reset
Power 9 V ⎓ 0.85 A
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Parental Controls Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS theo thiết bị
NAT Forwarding Chuyển tiếp cổng
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS NO-IP
DynDNS
Management Ứng dụng Tether
Trang web
Kiểm tra giả lập web>
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)

Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE EIRP:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5GHz:
11a 6Mbps:-93dBm;
11a 54Mbps:-78dBm;
11ac HT20 mcs8:69dBm;
11ac HT40 mcs9:-66dBm;
11ac HT80 mcs9:-62dBm;
2.4GHz:
11g 54Mbps:-78dBm;
11n HT20 mcs7:-74dBm;
11n HT40 mcs7:-71dbm;
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm)
Package Contents Router Wi-Fi Archer C54
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh