Màn hình Cooler Master GA241 23.8 inch
1.890.000 ₫
Switch Cisco Catalyst C1000-48T-4G-L
27.000.000 ₫
Switch Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L
11.900.000 ₫
Thương Hiệu |
CISCO |
---|---|
Bảo hành |
12 tháng |
Switch Managed |
Layer 2 |
Mô tả
Switch Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L
C1000-24T-4G-L là một thiết bị chuyển mạch Ethernet thuộc dòng sản phẩm Switch Cisco Catalyst 1000 Series. Thiết bị này cung cấp 24 cổng 10/100/1000BASE-T và 4 cổng 1G SFP cho kết nối quang và mở rộng mạng linh hoạt, với thiết kế không quạt hoạt động êm ái có thể được triển khai ngay tại nơi làm việc mà không gây ra tiếng ồn. Switch C1000-24T-4G-L có hiệu suất chuyển mạch cao và nhiều tính năng hiện đại, nhưng có giá rẻ hơn dòng Switch 2960X, chính vì vậy sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Datasheet C1000-24T-4G-L | |
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 24x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 17.48 x 9.45 x 1.73 |
Weight | 2.63 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 28 Gbps |
Switching bandwidth | 56 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
41.67 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.20A to 0.33A |
Power rating (maximum consumption) | 0.06 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), CISPR24, EN300386, KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Sản phẩm tương tự
Switch Cisco SG350X-48-K9-EU
44.010.400 ₫
Switch Cisco SG350X-24-K9-EU
28.002.400 ₫
Switch Cisco SG350-20-K9-EU
13.293.600 ₫
Switch Cisco CBS250-48T-4G-EU
12.880.000 ₫
Switch Cisco CBS250-24T-4G-EU
7.180.000 ₫
Switch Cisco CBS220-48T-4G-EU
11.550.000 ₫
Switch Cisco CBS250-48P-4G-EU
22.736.000 ₫