Switch Cisco Catalyst C1000-24T-4G-L
11.900.000 ₫
Switch Cisco Catalyst C1000-16P-2G-L
13.170.000 ₫
Switch Cisco Catalyst C1000-48T-4G-L
27.000.000 ₫
Thương Hiệu |
CISCO |
---|---|
Bảo hành |
12 tháng |
Switch Managed |
Layer 2 |
Mô tả
Switch Cisco Catalyst C1000-48T-4G-L
- C1000-48T-4G-L Switch Layer 2 quản lý cố định Gigabit Ethernet và Fast Ethernet, được thiết kế dành cho doanh nghiệp nhỏ và các văn phòng chi nhánh. Đây là những switch đơn giản, linh hoạt và an toàn, lý tưởng cho các cài đặt IoT (Internet of Things) quan trọng và nằm ngoài tủ cáp mạng.
- 48x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks. Hoạt động trên phần mềm Cisco IOS Các switch này cung cấp tính bảo mật mạng nâng cao, đáng tin cậy và hiệu suất vận hành cho các tổ chức nhỏ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 48x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 17.48 x 11.34 x 1.73 |
Weight | 3.95 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 52 Gbps |
Switching bandwidth | 104 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
77.38 Mpps |
Unicast MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.29A to 0.48A |
Power rating (maximum consumption) | 0.09 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Sản phẩm tương tự
Switch POE Ruijie RG-ES209GC-P 9-Port
2.290.000 ₫
Switch Cisco CBS350-24T-4G-EU
11.182.400 ₫
Switch Cisco CBS220-48T-4G-EU
11.550.000 ₫
Switch Cisco CBS250-24P-4G-EU
12.690.000 ₫
Switch Cisco CBS110-24T-EU
4.756.000 ₫
Switch Cisco CBS110-16T-EU
3.150.000 ₫
Switch TP-Link LS1005G 5-Port 10/100/1000Mbps
229.000 ₫