Switch Cisco CBS110-8T-D-EU

1.345.600 

Thương Hiệu

CISCO

Bảo hành

12 tháng

Switch Managed

Unmanaged

Mô tả

Switch Cisco CBS110-8T-D-EU

CBS110-8T-D-EU là thiết bị switch Layer 2 Unmanaged nhỏ gọn của Cisco, thuộc dòng Cisco Business 110 Series dành cho mạng doanh nghiệp nhỏ. Thiết bị này có nhiệm vụ phân chia mạng, chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị thông qua 8 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps. Đây là giải pháp mạng có mức đầu tư thấp nhưng vẫn đáp ứng được các hoạt động mạng cần băng thông tốc độ cao.

CBS110-8T-D-EU kích thước nhỏ gọn 160 x 104 x 30 mm với trọng lượng chỉ 0.43 kg. Thiết bị hoạt động với nguồn rời bên ngoài, không có quạt tản nhiệt, không có rack-mountable, có thể đặt trên bàn, cắm và chạy ngay lập tức.

Switch Cisco CBS110-8T-D-EU là bộ chuyển mạch lý tưởng dành cho nhiều hạ tầng mạng mạng quy mô nhỏ, cụ thể như:

  • Mạng gia đình: Switch CBS110-8T-D-EU có thể kết nối với các thiết bị mạng trong gia đình như máy tính, TV, máy in, các thiết bị IoT,… mà không cần tính năng quản lý nâng cao.
  • Mạng văn phòng nhỏ: Phù hợp để lắp đặt trong doanh nghiệp hoặc văn phòng nhỏ có số lượng thiết bị không quá lớn, không yêu cầu cấu hình VLAN hay tính năng bảo mật phức tạp.
  • Mạng trong các cơ sở hạ tầng nhỏ: Các cơ sở kinh doanh nhỏ như nhà hàng, quán cafe, cửa hàng bán lẻ,… không cần chia mạng phức tạp hay quản lý chi tiết có thể sử dụng switch này để kết nối các thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Datasheet CBS110-8T-D-EU
Performance
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) 16 Gbps
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 11.9 mpps
General
Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention
MAC table 8K
Jumbo frame 9216 bytes
Quality of Service (QoS) 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR)
Loop detection Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms
Cable diagnostics Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts
Media-dependent interface Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X)
Standards IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet
Hardware
Ports 8 Gigabit Ethernet
LEDs Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present
Cabling type Category 5e or better
Mounting options Desktop, wall-mount or rack mount
Physical security lock Kensington lock slot
Packet buffer 2 Mbit
Environmental
Unit dimensions (W x D x H) 160 x 104 x 30 mm (6.30 x 4.07 x 1.18 in)
weight 0.43 kg (0.52 lb)
Power DC 12V, 1.0A
System power consumption 110V=4.09W
220V=4.13W
Heat dissipation (BTU/hr) 14.09
Operating temperature 32° to 104°F (0° to 40°C)
Storage temperature –4° to 158°F (–20° to 70°C)
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 5% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF)
Fan (number) Fanless
MTBF at 25°C (hours) 2,066,844