Switch Cisco CBS220-24P-4G-EU

Liên hệ

Thương Hiệu

CISCO

Bảo hành

12 tháng

Switch Managed

Layer 2

Switch POE

195W

Size and packaging guidelines

Specification Chair Armchair Sofas
Height 37" 42" 42"
Width 26.5" 32.5" 142"
Depth 19.5" 22.5" 24.5"
Assembly Required No No Yes
Packaging Type Box Box Box
Package Weight 55 lbs. 64 lbs. 180 lbs.
Packaging Dimensions 27" x 26" x 39" 45" x 35" x 24" 46" x 142" x 25"
Mô tả

Switch Cisco CBS220-24P-4G-EU

CBS220-24P-4G-EU là thiết bị chuyển mạch thông minh thuộc dòng sản phẩm Switch Cisco CBS 220. CBS220-24P-4G-EU cung cấp 24 cổng 10/100/1000 PoE+ với tổng công suất PoE là 195W và 4 cổng 1G SFP uplink, mang đến kết nối đáng tin cậy với hiệu suất cao cho hệ thống mạng tại các văn phòng hay doanh nghiệp nhỏ.

Switch Cisco CBS220-24P-4G-EU với giá thành rẻ, có thể triển khai dễ dàng, có thể quản lý qua giao diện web trực quan đơn giản, được trang bị bảng điều khiển trực quan giúp quản tri viên dễ dàng tùy chỉnh giao diện và tiện ích con để chủ động quản lý hệ thống mạng của mình, loại bỏ nhu cầu thiết lập phần cứng riêng biệt hoặc máy ảo phức tạp.

Cisco CBS220-24P-4G-EU hỗ trợ cấp nguồn qua PoE, tính năng QoS, tích hợp các giải pháp nâng bảo mật nâng cao, được thiết kế để có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, giảm chi phí cho việc tiêu thụ điện năng, góp phần giảm thiểu tác hại tới môi trường. CBS220-24P-4G-EU cũng hỗ trợ hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.3az, giúp giám sát và giảm lưu lượng truy cập trên mỗi liên kết.

Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CBS220-24P-4G-EU Datasheet
Performance
Forwarding rate in millions of packets per second (mpps; 64-byte packets) 41.66 Mpps
Switching Capacity in Gigabits per Second 56 Gbps
Layer 2 Switching MAC table:
– Up to 8,192 Media Access Control (MAC) addresses
Spanning Tree Protocol:
– Standard 802.1d Spanning Tree support, enabled by default
– Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP])
– Multiple Spanning Tree instances using 802.1s (MSTP)
– 16 instances are supported
Port grouping/link aggregation:
– Up to 8 groups
– Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation​VLAN
– Support for up to 256 Virtual Local Area Networks (VLANs) simultaneously
– Port-based and 802.1Q tag-based VLANs
– Management VLAN
– Guest VLAN
Auto voice VLAN
QinQ VLAN
Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) and Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
Head-of-Line (HOL) blocking: HOL blocking prevention
Jumbo frame: Frame sizes up to 9,216 supported
Loopback detection
Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX)
Security ACLs Support for up to 512 rules
Port security
IEEE 802.1X (Authenticator role)
RADIUS, TACACS+
MAC address filtering
Storm control
DoS protection
STP Bridge Protocol Data Unit (BPDU) Guard
Spanning Tree Loop Guard
Secure Shell (SSH) Protocol
Secure Sockets Layer (SSL)
Management Cisco Business Dashboard
Cisco Business mobile app
Cisco Network Plug and Play (PnP) agent
Web user interface
Text-editable config files
Command-line interface
SNMP
Standard Management Information Bases (MIBs)
Remote Monitoring (RMON)
IPv4 and IPv6 dual stack
Port mirroring
DHCP (Option 12, 66, 67, 82, 129, and 150)
Time synchronization
Login banner
HTTP/HTTPS; TFTP upgrade; DHCP client; Bootstrap Protocol (BOOTP); cable diagnostics; ping; traceroute; syslog
Power over Ethernet (PoE)
Power Dedicated to PoE 195W
Number of Ports That Support PoE 24 Ports
Power consumption
System Power Consumption 110V=30.2W
​220V=30.4W
Power Consumption (with PoE) 110V=244.3W
220V=240.3W
Heat Dissipation (BTU/hr) 833.59
Hardware
Total System Ports 24 x Gigabit Ethernet and 4 x Gigabit SFP
RJ-45 Ports 24 x Gigabit Ethernet
Uplink ports 4 x Gigabit SFP
Buttons Reset button
Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 64 MB
Memory 256 MB
Packet buffer 4.1 Mb
Environmental
Unit dimensions (W x H x D) 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.1 x 1.7 in)
Unit weight 4.07 kg (8.97 lb)
Power 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal
Storage temperature  -20° C to +70° C
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
Fan (number) 2
Acoustic Noise 25°C: 42.7 dB
MTBF at 25°C (hours) 587,473