Switch Cisco CBS220-24T-4G-EU

Liên hệ

Thương Hiệu

CISCO

Bảo hành

12 tháng

Switch Managed

Layer 2

Size and packaging guidelines

Specification Chair Armchair Sofas
Height 37" 42" 42"
Width 26.5" 32.5" 142"
Depth 19.5" 22.5" 24.5"
Assembly Required No No Yes
Packaging Type Box Box Box
Package Weight 55 lbs. 64 lbs. 180 lbs.
Packaging Dimensions 27" x 26" x 39" 45" x 35" x 24" 46" x 142" x 25"
Mô tả

Switch Cisco CBS220-24T-4G-EU

CBS220-24T-4G-EU là thiết bị chuyển mạch thông minh thuộc dòng sản phẩm Cisco CBS220. CBS220-24T-4G-EU cung cấp 24 cổng 10/100/1000 và 4 cổng 1G SFP uplink, mang đến kết nối đáng tin cậy với hiệu suất cao cho hệ thống mạng tại các văn phòng hay doanh nghiệp nhỏ.

CBS220-24T-4G-EU với giá thành rẻ, có thể triển khai dễ dàng, có thể quản lý qua giao diện web trực quan đơn giản, được trang bị bảng điều khiển trực quan giúp quản tri viên dễ dàng tùy chỉnh giao diện và tiện ích con để chủ động quản lý hệ thống mạng của mình, loại bỏ nhu cầu thiết lập phần cứng riêng biệt hoặc máy ảo phức tạp.

Cisco CBS220-24T-4G-EU hỗ trợ tính năng QoS, tích hợp các giải pháp nâng bảo mật nâng cao, được thiết kế để có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, giảm chi phí cho việc tiêu thụ điện năng, góp phần giảm thiểu tác hại tới môi trường. CBS220-24T-4G-EU cũng hỗ trợ hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.3az, giúp giám sát và giảm lưu lượng truy cập trên mỗi liên kết.

Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CBS220-24T-4G-EU Datasheet
Feature Description
Capacity in millions of packets per second (64-byte packets) 41.66 Mpps
Switching capacity in gigabits per second 56 Gbps
RJ-45 ports 24 x Gigabit Ethernet
Uplink ports 4 x Gigabit SFP
Buttons Reset button
Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5Ethernet or better for 1000BASE-T
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 64 MB
CPU memory 256 MB
Packet buffer 4.1 Mb
Unit dimensions (W x H x D) 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in)
Unit weight 2.75 kg (6.06 lb)
Power 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal
System power consumption 110V=18.0W 

220V=18.0W

Power consumption (with PoE) N/A
Heat dissipation (BTU/hr) 61.42
Certification UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
Operating temperature 32° to 122°F (0° to 50°C)
Storage temperature -20° to 70°C
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Fan (number) Fanless
Acoustic noise N/A
MTBF @ 25°C (hours) 1,049,371