Switch Cisco CBS220-48T-4G-EU

Liên hệ

Thương Hiệu

CISCO

Bảo hành

12 tháng

Switch Managed

Layer 2

Size and packaging guidelines

Specification Chair Armchair Sofas
Height 37" 42" 42"
Width 26.5" 32.5" 142"
Depth 19.5" 22.5" 24.5"
Assembly Required No No Yes
Packaging Type Box Box Box
Package Weight 55 lbs. 64 lbs. 180 lbs.
Packaging Dimensions 27" x 26" x 39" 45" x 35" x 24" 46" x 142" x 25"
Mô tả

Switch Cisco CBS220-48T-4G-EU

Cisco CBS220-48T-4G-EU Thiết bị chuyển mạch thông minh Cisco Business 220 Cisco CBS220-48T-4G-EU 48 ports 10/100/1000 4 ports Gigabit SFP

CBS220-48T-4G-EU là thiết bị chia mạng mới nhất của Cisco với thiết kế nhỏ gọn và không quạt giúp thiết bị hoạt động 1 cách êm ái nên phù hợp mọi môi trường làm việc, đặc biệt là môi trường văn phòng, khách sạn hoặc quán cafe.

Switch CBS220-48T-4G-EU có 48 cổng 10/100/1000Mbps cùng với 4 cổng SFP gigabit uplink, tốc độ chuyển mạch là 176Gbps, đảm bảo việc truy cập internet tốc độ cao, download và upload file 1 các nhanh chóng.

CBS220-48T-4G-EU được quản lý thông qua trang quản lý của Cisco và ứng dụng dành cho thiết bị di động. Thiết bị chia mạng Cisco có các giao diện quản trị trên web trực quan và đơn giản cho phép người dùng không có chuyên môn sâu về CNTT có thể định cấu hình, quản lý và khắc phục sự cố.

Với khả năng QoS nâng cao, Cisco CBS220-48T-4G-EU cũng cung cấp sự linh hoạt để quản lý và ưu tiên lưu lượng băng thông cao để có thể dễ dàng tích hợp tất cả các nhu cầu kết nối trên một cơ sở hạ tầng duy nhất.

Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mã sản phẩm CBS220-48T-4G-EU
Product Description Cisco Business 220 Series CBS220-48T-4G
Device Type Switch – 52 ports – smart
Enclosure Type Rack-mountable
Subtype Gigabit Ethernet
Ports 48 x 10/100/1000 + 4 x 10 Gigabit SFP+ (uplink)
Power Over Ethernet (PoE) none PoE
Performance Forwarding performance (64-byte packet size): 74.38 Mpps ¦ Switching capacity: 104 Gbps
Capacity MSTP instances: 16 ¦ VLANs supported: 256 ¦ ACL rules: 512 ¦ Buffer capacity (MB): 12
MAC Address Table Size 8192 entries
Jumbo Frame Support 9216 bytes
Routing Protocol IGMPv2, IGMP, IGMPv3, MLDv2, MLD, MSTP, RSTP, STP
Remote Management Protocol SNMP 1, RMON, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, SSH, SSH-2, CLI, SCP, ICMP, DHCP, RSTP, TACACS+, RADIUS
Features BOOTP support, VLAN support, IGMP snooping, Syslog support, DoS attack prevention, port mirroring, DiffServ support, MAC address filtering, Broadcast Storm Control, Multicast Storm Control, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), Cable Diagnostics Function, LACP support, LLDP support, Port Security, DHCP client, Energy Efficient Ethernet, Management Information Base (MIB), dual firmware images, Neighbor Discovery Protocol (NDP), Generic VLAN Registration Protocol (GVRP), 802.1x authentication, Type of Service (ToS), DiffServ Code Point (DSCP) support, 1 fan, VLAN management, LLDP-MED, Guest VLAN, User Datagram Protocol (UDP), STP loop guard, Weighted Round Robin (WRR), Head-of-line (HOL) Blocking Prevention, loopback detection, Telnet server, Unknown Storm Control, BPDU Guard, Cisco Discovery Protocol (CDP), Duplicate Address Detection (DAD), TCP support, auto voice VLAN, Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX)
Compliant Standards IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 802.3at, IEEE 802.3az
Power AC 100-240 V (50/60 Hz)
Dimensions (WxDxH) 17.3 in x 10.1 in x 1.7 in
Weight 11.66 lbs