Switch Cisco CBS250-48P-4G-EU
Liên hệ
Thương Hiệu |
CISCO |
---|---|
Bảo hành |
12 tháng |
Switch Managed |
Layer 3 |
Switch POE |
370W |
Size and packaging guidelines
Specification | Chair | Armchair | Sofas |
Height | 37" | 42" | 42" |
Width | 26.5" | 32.5" | 142" |
Depth | 19.5" | 22.5" | 24.5" |
Assembly Required | No | No | Yes |
Packaging Type | Box | Box | Box |
Package Weight | 55 lbs. | 64 lbs. | 180 lbs. |
Packaging Dimensions | 27" x 26" x 39" | 45" x 35" x 24" | 46" x 142" x 25" |
Switch Cisco CBS250-48P-4G-EU
CBS250-48P-4G-EU là thiết bị chuyển mạch thông minh thuộc dòng sản phẩm Cisco Business 250. CBS250-48P-4G-EU cung cấp 48 cổng 10/100/1000 PoE+ với tổng công suất PoE là 370W và 4 cổng 1G SFP uplink, là giải pháp hoàn hảo để xây dựng hệ thống mạng hoàn chỉnh với hiệu suất cao tại các doanh nghiệp nhỏ.
CBS250-48P-4G-EU được thiết kế nhỏ gọn với màu trắng trẻ trung và hiện đại. Cisco Business CBS250-48P-4G-EU có giá thành rẻ, có thể cấu hình và quản lý một cách dễ dàng, hỗ trợ cấp nguồn qua PoE+ cùng khả năng định tuyến tĩnh lớp 3 cho phép bạn phân đoạn mạng của mình thành các nhóm làm việc riêng biệt và giao tiếp qua các VLAN mà không làm giảm hiệu suất ứng dụng.
Cisco CBS250-48P-4G-EU cung cấp các tuỳ chọn quản lý linh hoạt, duy trì khả năng bảo mật mức độ cao đi kèm các giải pháp giúp tối ưu hoá việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhằm cắt giảm chi phí vận hành tại các doanh nghiệp. Ngoài ra, CBS250-48P-4G-EU cũng hỗ trợ hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE 802.3az, giúp giám sát và giảm lưu lượng truy cập trên mỗi liên kết.
VẬN CHUYỂN
Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...
GIAO HÀNG
Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.
Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:
- Nội thành: 15,000 - 30,000đ
- Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
CBS250-48P-4G-EU Specification | |
Feature | Description |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 77.38 |
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) | 104.0 |
RJ-45 ports | 48 ports PoE+ |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 4 Gigabit SFP |
Power dedicated to PoE | 370W |
Number of ports that support PoE | 48 |
Flash | 256 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
CPU memory | 512 MB |
Packet buffer | 3 MB |
Unit dimensions (W x H x D) | 445 x 350 x 44 mm (17.5 x 13.78 x 1.73 in) |
Unit weight | 5.43 kg (11.97 lb) |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal |
System power consumption | 110V=60.77W 220V=59.73W |
Power consumption (with PoE) | 110V=451.95W 220V=445.85W |
Heat dissipation (BTU/hr) | 1,542.12 |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 23° to 122°F (-5° to 50°C) |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Fan (number) | 1 |
Acoustic noise | 25°C: 37.3 dBA |
MTBF at 25°C (hours) | 856,329 |