Switch TP-Link TL-SF1008D 8-Port 10/100Mbps

Liên hệ

Thương Hiệu

TP-LINK

Bảo hành

24 tháng

Size and packaging guidelines

Specification Chair Armchair Sofas
Height 37" 42" 42"
Width 26.5" 32.5" 142"
Depth 19.5" 22.5" 24.5"
Assembly Required No No Yes
Packaging Type Box Box Box
Package Weight 55 lbs. 64 lbs. 180 lbs.
Packaging Dimensions 27" x 26" x 39" 45" x 35" x 24" 46" x 142" x 25"
Mô tả

Switch TP-Link TL-SF1008D 8-Port 10/100Mbps

Đặc điểm nổi bật:

  • 8 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100Mbps (Auto-Negotiation) và hỗ trợ chuyển đổi MDI/MDIX.
  • Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
  • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy.
  • Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn.
  • Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và sử dụng. !
Vận chuyển & Giao hàng

VẬN CHUYỂN

Các phương thức vận chuyển: Việt Nam Post (Bưu điện), Viettel Post, GHTK (Giao hàng tiết kiệm), Grap, Ahamove...

GIAO HÀNG

Giao hàng miễn phí với đơn hàng trên 1,000,000đ.

Đơn hàng dưới 1,000,000đ thì đơn giá vận chuyển sẽ được tính như sau:

  • Nội thành: 15,000 - 30,000đ
  • Ngoại thành: 50,000 - 150,000đ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x
CSMA/CD
Giao diện 8 x cổng 10/100Mbps, Hỗ trợ tự động tương thích tốc độ/ chuyển đổi MDI/MDIX
Số lượng quạt Không có quạt
Bộ cấp nguồn Bộ chuyển đổi nguồn bên ngoài (Output: 5.0VDC / 0.6A)
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) 100-240VAC, 50/60Hz
Kích thước bộ đệm 768Kb
Tốc độ dữ liệu 10/100Mbps at Half Duplex ;
20/200Mbps at Full Duplex
LED báo hiệu Nguồn, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8
Kích thước ( R x D x C ) 5.3*3.1*0.9 in. (134.5*79*22.5mm)
Tiêu thụ điện tối đa 2.05W(220V/50Hz)
Max Heat Dissipation 6.99BTU/h
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Transfer Method Lưu trữ và chuyển tiếp
Tính năng nâng cao Công nghệ Xanh
Kiểm soát luồng 802.3X, Back Pressure
KHÁC
Chứng chỉ FCC, CE, RoHS
Sản phẩm bao gồm Bộ Chia Tín Hiệu Để Bàn 8 cổng 10/100 Mbps
Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn sử dụng
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F);
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C~70°C (-40°F~158°F);
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ;
Độ ẩm lữu trữ: 5%~90% không ngưng tụ;